Được cập nhật lúc: 2023-06-20 14:51:01
* Đây là web thương mại điện tử quý khách vui lòng sử dụng chức năng của web .
Khi có nhu cầu hãy gọi ngay cho chúng tôi :
Điện thoại: 0865.594.969 - 0274.350.1764
Zalo , facebook , Skype : 0865.594.969
Email : [email protected]
Thẻ ATM và tài khoản Ngân hàng
Giá thay đổi theo thời điểm liên hệ , để biết ngay giá chính xác hay tư vấn và báo giá , đặt hàng online liên hệ zalo : 0912.978.939
Nguyễn Đức Tuấn - 0912978939
Email : sales@congnghiepbinhduong.vn
HOTLINE ZALO: 0912978939
Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương .
0865594969
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Lazang xe đầu lệch 1600R25
Sản phẩm cùng loại
Xy lanh động cơ Isuzu 4BD1
Mam xe nang 700-12; 34B-27-00211,Komatsu
Lazang xe cẩu 1600R25
Lazang xe cẩu 1400R25
Lazang xe lu 23.1-26
Lazang 1800R25
Lazang 1600R25
Lazang 1400R25
MAM DUC TRUOC
Mâm đúc sau xe hyundai
Mâm 6.50-10/5.00F-10 6 lỗ * φ150/180
Lazang xe cẩu 1800R25
Mam banh sau xe nang Komatsu, P/N: 34A-27-00091
Mam ep cho xe nang P/N:3EB-10-32210
Lazang (mam xe) xe nang TOYOTA 600-9
Mâm 16x6.50-8
Mâm 6 lỗ 600-9/140
Mâm kệ sắt 0,75mx1m
Mâm sắt 0,5Mx1M
Mâm xe 600-9 6 lỗ
Mâm xe dùng cho xe nâng TCM, PN 7.00-12/5.00
Lazang xe đầu lệch 1400R25
Mam ngoai banh truoc xe Komatsu 600-15
Mâm xe 16X7.50-8
Mam xe, Code: 1320831180001, xe Foton 9T
Mâm 6.50-10/5.00F-10 , φ130/160 , 6*17 Hole
Mam banh sau xe nang Mitsubishi 600-09
Mâm 33x12-20
Mâm bánh trước 81HV-22020 ( xe Hyundai 25 tấn 250D-7E )
Mam chia nap may chiet line Nanjing1
Mâm đúc trước nr
Mâm trước xe nâng hyundai
Mâm xe nâng 650-10/130/160/8
Mam xe 28-9-15, P/N: 3EB-27-11520, Komatsu (Mam xe nang Komatsu doi 16)
Mâm 700-12 170/6 lỗ
Mâm niềng 23x9-10/150/185/12 Komatsu
MÂM XE 10.5-8(MÁY XĂM LỖ GREEN, TORO. MODEL. PROCORE 648)
Mâm rời xe nâng toyota
Mâm xe 200/50-12 250/42-12, 4 lỗ
Mâm + Vỏ + Ruột: 16X6.50-8 V-3502 6PR/TL Veloce A
Mâm trước xe nâng điện TCM FB30-8 P/N: 54456-82201
Mâm sau xe nâng kẹp giấy Komatsu,Phi ngoài* phi trong: 260*107mm, 6 lổ phi18mm (18×7-8 (2.5T)
Mâm trước xe nâng kẹp giấy Komatsu,Phi ngoài*phi lo*cao: 258*195*150mm, 6 lổ phi18mm; Lazang 2 mãnh 23×9-10
Mâm xe 2.5 tấn
Mâm xe 1.4T vành 13
Mâm xe nâng 18x9x12 1/2
Mâm 23.5-25
Mâm bánh trước 9002474-00
Mâm bánh sau 9000074-00
Mâm 18x7-8/4.33R-8 , φ100/125 , 6*15 Hole
Mâm 7.00-12/5.00S-12 , φ150/200 , 6*27 Hole
Mâm 8.25-15/6.50-15 6 hole φ200/250
Mâm 6.50-10/5.00F-10 6 lỗ * φ140/170
Lazang (mâm xe) xe nang TOYOTA 600-9
Mam trong banh truoc Komatsu 3EB-27-11320
Mâm 18x7-8/4.33R-8 , φ100/136 , 8*16 Hole
Mâm quay toa máy cẩu - Vành quay toa máy cẩu
Mâm 12R22.5 10 hole * φ280
Mâm 10.00-24/14.00-24
Mâm 8.50-24/12.00-24
Mâm 10.00-20/14.00-20
Mâm 8.50-20/12.00-20
Mâm 8.00V-20/11.00-20
Mâm 7.50V-20/10.00-20
Mâm 7.00T-20/9.00-20
Mâm 6.50-20/8.25-20
Mâm 7.00T-16/9.00-16
Mâm 6.50-16/8.25-16
Mâm 5.50F-16/7.00-16
Mâm 6.00G-16/7.50-16
Mâm 8.00V-15/300-15
Mâm 7.50V-15/10.00-15
Mâm 7.00T-15/28*9-15
Mâm 6.50-15/8.25-15
Mâm 5.50F-15/7.00-15
Mâm 0.000000006/21*8-9
Mâm 5.00S-12/7.00-12
Mâm 4.00E-9/6.00-9
Mâm 3.00D-8/4.00-8
Mâm 6.50-10/5.00F-10 6 hole φ150/180 22574-40303\34A-27-00091\34A-27-00091\44209-32062-71,44209-32061-71,44220-30801-71\91233-01800(91233-21800,91239-06500)44209-N3070-71\44209-32062-71\N163-221002-000/N163-221001-000
Mâm 23x9-10 8 hole φ125/165/C155
Mâm 23x9-12 14 hole φ180/210/C150
Mâm 23x9-15 6 hole φ125/165/C170
Mâm 23x9-15 6 hole φ150/200/C120
Mâm 23x9-15 11 hole φ165/195/C115
Mâm 21x8-9/6.00E-9 6hole φ105/143/C75
Mâm 21x8-9/6.00E-9 6hole φ105/143/C135
Mâm 21x8-9/6.00E-9 hole φ100/140
Mâm 23x9-15 8 hole φ125/165/C155
Mâm 23x9-15/28x9-15 5 hole
Mâm 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ100/135
Mâm 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ170/220
Mâm 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ105/140
Mâm 18×7-8/4.33R-8 5 Hole φ105/145
Mâm 18×7-8/4.33R-8 8 Hole φ120/150
Mâm 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ85/130
Mâm xe nâng 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ85/130
Mâm xe nâng 18×7-8/4.33R-8 6 hole φ96/136
Mâm xe nâng 27414-40321
Mâm xe nâng 18×6-8/4.33R-8 6 lỗ φ96
Mâm 6.50-10/5.00F-10 5 hole φ105/140
Mâm 6.50-10/5.00F-10 5 lỗ * φ110/160
Mâm 3.00-15/8.00-15 , ¢190*/240 , 8*20 hole
Mâm 3.00-15/8.00-15 , ¢190*/270 , 8*27 hole
Mâm 8.15-15/7.00T-15 , φ150/200 , 6*32.5 Hole
Mâm 8.15-15/7.00T-15 , φ165/210 , 8*27 Hole
Mâm 8.15-15/7.00T-15 , φ180/220 , 6*21.5 Hole
Mâm 28*9-15/7.00T-15 , φ150/200 , 6*32.5
Mâm 7.00-12/5.00S-12 , φ145/190 , 8*27 hole
Mâm 6.00-9/4.00E-9 , φ150/180 , 6*18 hole
Mâm 6.00-9/4.00E-9 , φ140/170 , 6*17 hole
Mâm 6.00-9/4.00E-9 , φ130/160 , 8*16 hole
Mâm 400/500-8/3.00D-8 , φ100/125 , 6*15 hole
Mâm 4.33R-8
Mâm 3.00-15
Mâm 6.50t-15
Mâm 7.00T-15
Mâm 5.00s-12
Mâm 5.5x14
Mâm 8.25-10/6.50F-10 , φ136/172 , 10*21 Hole