Được cập nhật lúc: 2023-04-27 14:00:00
* Đây là web thương mại điện tử quý khách vui lòng sử dụng chức năng của web .
Khi có nhu cầu hãy gọi ngay cho chúng tôi :
Điện thoại: 0865.594.969 - 0274.350.1764
Zalo , facebook , Skype : 0865.594.969
Email : [email protected]
Thẻ ATM và tài khoản Ngân hàng
Giá thay đổi theo thời điểm liên hệ , để biết ngay giá chính xác hay tư vấn và báo giá , đặt hàng online liên hệ zalo : 0912.978.939
Nguyễn Đức Tuấn - 0912978939
Email : sales@congnghiepbinhduong.vn
HOTLINE ZALO: 0912978939
Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương .
0865594969
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x120 (2x19/2.84) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Sản phẩm cùng loại
Motor Controllers Curtis AC F4-A 48-350-10
Dây hàn nhiệt 810x15mm
Dây hàn sắt - Lõi thuốc Kiswel K-71T 1.2mm
Dây hàn sắt - Lõi đặc Kiswel KC-28 1.2mm
Dây hàn sắt - Lõi đặc Kiswel KC-28 1.0mm
Dây hàn sắt - Lõi đặc Kiswel KC-28 0.8mm
Dây hàn inox - Lõi thuốc Kiswel K-316LT 1.2mm
Dây hàn inox - Lõi thuốc Kiswel K-309LT 1.2mm
Dây hàn inox - Lõi thuốc Kiswel K-308LT 1.2mm
Dây hàn Mig 0.8 mm
Dây hàn nhôm GM5356
Dây hàn inox GM-308L
Dây hàn MIG/MAG GM-70S
Dây hàn GM 70S6 RL250
Dây hàn GM 70S RL270
Cáp hàn Hankook 70mm
Cáp hàn Kiseong 70
Cáp hàn Kiseong 50
Cáp hàn Kiseong 35
Cáp hàn Kiseong 25
Cáp hàn Kiseong 16
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 4.0
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 2.4
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 2.0
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 1.6
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 1.0
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 1.2
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 0.8
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 4.0
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 2.4
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 2.0
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.6
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.0
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 0.8
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.2
Dây hàn mig 15 kg
Dây hàn mig 1.2
Dây hàn CO2 1.2
Dây hàn lõi thuốc 1.2
Dây hàn CO2 có thuốc
Dây hàn CO2
Dây hàn E71T-1C
Dây hàn lõi thuốc E71T-1C
Dây hàn lõi thuốc tư bảo vệ
Dây hàn lõi thuốc SF71
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn phải, 2160N/mm2
Dây hàn CO2 1.2mm
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x150 (4x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x95 (4x19/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Dây hàn CO2 0.8mm
Cáp chịu lực chống xoắn 14mm
Cáp phi 5mm
Cáp vải 20 tấn, 6m
Cáp vải 16 tấn, 8m
Cáp USB-SC09-FX
Cáp truyền dữ liệu 6ES7901-3DB30-0XA0
Cáp tín hiệu chống nhiễu 8Cx0.22mm2
Cáp nối có jack cắm CLD3-5
Cáp nối 6010544, 10m
Cáp liên động loại 1SDA073885R1
Cáp kết nối sick SSL-1204-W05MZ Part no: 6050636, 5M
Cáp kết nối profinet YN2D24-020PN1N2D2 ( 4 Part no : 2106168 )
Cáp động lực 4G2.5+2Cx1.5mm2
Cáp dẹt 4Cx1.5mm2
Cáp chuyển đổi Mini USB type B sang USB 2.0, 1.5m/sợi
Cáp cao su ruột đồng Samwon 3x16 + 1x10 SQmm
Cáp cao su ruột đồng Samwon 3x10 + 1x6mm2
Cáp cao su mềm 3Cx6+1Cx4mm2
Cáp băng DS1057-08A282R-30.5, 100m/cuộn
Cáp băng DS1016-14MA2BB
Cáp băng DS1011-50SBSIB7-B
Cáp dẹt điều khiển 13C x 1.25 mm2
Cáp Cadivi CVV/FR 4x1mm2
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x95 (2x19/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x70 (2x19/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x16 (4x7/1.73) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x70 (4x7/3.58) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp thép phi 14
Cáp thép phi 12, 45m/sợi
Cáp thép phi 10
Cáp thép mạ kẽm phi 8, xoắn trái, búi cáp 8x19mm
Cáp thép mạ kẽm phi 11, xoắn trái, búi cáp 8x19mm
Cáp thép mạ kẽm DP8K, phi 9, xoắn phải
Cáp thép mạ kẽm DP8K, phi 11, xoắn trái LHOL, 2160N/mm2
Cáp thép cầu trục phi 8, xoắn phải
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn trái, 2350N/mm
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn phải, 2350N/mm
Cáp thép cầu trục mạ kẽm 8x19, phi 8, xoắn phải
Cáp thép cầu trục Konecranes 52311583, phi 11
Cáp thép cầu trục DP8K, phi 6.4, xoắn phải, 2160N/mm2
Cáp thép cầu trục ABUS 5 tấn, phi 11
Cáp thép cầu trục 5 tấn, phi 11
Cáp tín hiệu có sợi thép 14Cx1.5mm2
Cáp inox 304 phi 6
Dây hàn 35
Cáp hàn samwon 50
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x120 (4x37/2.06) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x120 (4x19/2.84) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp thép phi 24x1500mm, 7 tấn, chầu 2 đầu
Cáp thép dàn bù vào tẩy rỉ phi 40x280m
Cáp thép 2 đầu bấm chì phi 44
Cáp thép 2 đầu bấm chì phi 14
Cáp curtis
Cáp Sata --> 8PIN(6+2)
Cáp Chuyển TypeC --> Hdmi HD Hoco UA13 - 1.8m
Cuộn dây Hơi Puma
Dây hàn H35
Cáp vải 5 tấn, 3m
Cáp vải 4 tấn, 4m
Cáp vải 2 tấn, 2m
Cáp vải 1 tấn, 2m
Cáp hàn điện Samwon 25mm
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x95 (4x7/4.21) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x70 (4x19/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x50 (4x7/2.99) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x35 (4x7/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x25 (4x7/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x150 (2x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x120 (2x37/2.06) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x120 (2x37/2.06) -0,6/1kV (ruột nhôm)