Được cập nhật lúc: 2023-04-28 14:00:00
* Đây là web thương mại điện tử quý khách vui lòng sử dụng chức năng của web .
Khi có nhu cầu hãy gọi ngay cho chúng tôi :
Điện thoại: 0865.594.969 - 0274.350.1764
Zalo , facebook , Skype : 0865.594.969
Email : [email protected]
Thẻ ATM và tài khoản Ngân hàng
Giá thay đổi theo thời điểm liên hệ , để biết ngay giá chính xác hay tư vấn và báo giá , đặt hàng online liên hệ zalo : 0912.978.939
Nguyễn Đức Tuấn - 0912978939
Email : sales@congnghiepbinhduong.vn
HOTLINE ZALO: 0912978939
Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương .
0865594969
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Bạc thép
Thanh toán trực tuyến
► Số lượng hàng tồn kho:
Số lượng hàng tồn kho có thể thay đổi, Chúng tôi sẽ cập nhật thông tin ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
► Thanh toán:
Thanh toán qua hình thức chuyển khoản bằng thẻ tín dụng, Hình thức COD (thu hộ) khi nhận hàng,
► Đổi trả:
Trường hợp Quý khách cần đổi/trả vui lòng giữ nguyên vẹn bao bì, tem nhãn và bao gồm toàn bộ phụ kiện đi kèm, hóa đơn VAT, tem phiếu bảo hành,… (nếu có) như lúc nhận được hàng từ chophutung.online và hàng chưa qua sử dụng.
► Thời gian nhận đổi/trả:
chophutung.online nhận đổi/trả trong vòng 07 ngày kể từ ngày giao hàng.
► Giao hàng:
Chuyển phát nhanh. Giao hàng nội thành trong ngày.
Sản phẩm cùng loại
Valve bushing
Valve Spring Bushing 13210-01M01
65515-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,TILT YL REAR #IN
51313-23000-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,REAR ALE /NYLON
51316-31$61-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD35"40 BUSHING,REAR ALE /FIBER
51316-20171-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,REAR ALE /FIBER
51316-20170-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,REAR ALE /FIBER
43421-32880-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD35"40 BUSHING,REAR ALE
51316-20050-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD35"40 BUSHING,REAR ALE
45634-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD20-35 BUSHING,#O!ER YLINDER
$0386-13007-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,NYLON BRAKE #EDAL
$0386-13307-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,NYLON
61251-33660-71 TOYOTA FORKLIFT 6FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-31$60-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD35.40 BUSHING,(AST SU##ORT
04$61-10070-71 TOYOTA FORKLIFT 4FB15.20 BUSHING,(AST SU##ORT
7614$-10110-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30800-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-33060-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30801-71 TOYOTA FORKLIFT 3FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30800-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30801-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
7614$-10110-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD15.20 BUSHING,(AST SU##ORT
33346-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT RE&ERSE
33343-20542-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT LO! S#ED
33345-22001-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT FOR!ARD
33345-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT FOR!ARD
33343-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG20 BUSHING,OUNTER 1"2ND S#EED
33343-20541-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,OUNTER
33344-20541-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNT GEAR
33344-20542-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNT GEAR
67814-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,ONTROL LE&ER
$0384-32$51-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,ON.ROD
11802-78300-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,O(SHAFT STD
31327-23000-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,BRAKE #EDAL
45637-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD20-35 BUSHING,ADA#T
63373-35550-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING SLEE&E,LIFT YL ROD
13272-33350-71 TOYOTA FORKLIFT3FD100 H07D BUSHING,ONNETING ROD
$0$$$-7306$-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING
$0$$$-70048-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING
$0$$$-7305$-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING
43421-23320-71 TOYOTA FORKLIFT BUSHING, REAR ALE BEA(
Bạc đạn SL05 036 E 180x280x100
Bạc đạn SL05 032 E 160x240x90
Bạc đạn SL05 028 E 140x210x70
Bạc đạn SL05 024 E 120x180x60
Bạc đạn SL05 018 E 90x140x50
Long đền nhựa M6
Bạc đạn SL05 048 E 240x360x130
Bạc đạn SL05 044 E 220x340x125
Bạc đạn SL05 040 E 200x310x115
Bạc đạn SL05 038 E 190x290x110
Bạc đạn SL05 034 E 170x260x95
Bạc đạn SL05 030 E 150x225x75
Bạc đạn SL05 026 E 130x200x65
Bạc đạn SL05 022 E 110x170x60
Bạc đạn SL05 020 E 100x150x55
Bạc đạn SL05 016 E 80x120x45
Bạc đạn SKF KR35B
Bushing- Bac thau phi 48.8*34*15-GHH / Cái
Bạc đạn koyo TR181604 (TR9516042)
Bạc đạn suc206
Bạc đạn UCT207 Asahi
Bạc đạn UCT205 Asahi
Bạc đạn 30205 OKO
Bạc đạn FAG 22314E1A-K
Bạc đạn 6316ZZC3 NSK
Bạc thau 32408
Bạc đạn UCT211 Asahi
Bạc đạn UCT206 Asahi
Bạc đạn CSK20PP NSK
Bạc đạn NSK CSK35PP
Bạc đạn H311 Trung Quốc
Bạc đạn SKF N308
Bạc biên bali ê
Bạc dẫn hướng sup păp
Bạc bánh răng dàn đầu
Bạc trục cam
Bạc thao nhông truyền động cơ
BUSHING - MAST SUPPORT
Bạc ty 55x30
Bạc thau 283930, Koyo, Φ28*39*32mm
Bạc 30/38
Bạc ty 38x40
Bạc trục trục ổn định chạy kẽm phi 50 x phi 73 x 130mm
Bạc trục trục dìm chạy kẽm phi 92 x phi 124 x 157mm
Bạc trục ổn định
Bạc trục chìm mạ kẽm dùng cho dây chuyền NOF
Bạc đồng trục vít nâng hạ roller
BUSHING 358954 HY
Bạc chặn máy test áp 75.6mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 59.9mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 48.1mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 42.2mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 33.5mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 26.65mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 21.2mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 102mm, vật liệu thép C45
Bạc cầu SIL70ES-2RS
Bạc càng trục dìm chạy kẽm phi 124 x phi 173 x 98mm
Bạc cách bạc đạn trong máy ZY50
Bạc cách bạc đạn ngoài ZY32
Bạc cách bạc đạn ngoài máy ZY76
Bạc cách bạc đạn ngoài máy ZY50
BUSHING; CONNROD
BUSHING 9N4661
Bạc thau H24C4-12003
Bạc thau 2021794
Bạc thau 215E4-52301
Bạc thau 22N54-32481
Bạc thau
Bạc Đồng Bushing Free Oil Kiểu MPIZ 25x35x20
Bạc Đồng Bushing Free Oil Kiểu MPIZ 25x29x35
Bạc Đồng Bushing Free Oil Kiểu MPIZ 25x29x30
Bạc Đồng Bushing Free Oil Kiểu MPIZ 25x29x25
Bạc Đồng Bushing Free Oil Kiểu MPIZ 16x20x60
BUSHING 1333385 HY
BUSHING 1332715 HY
BUSHING 3043823 HY
BUSHING 3040974 HY